• ĐÈN PIN MAGLITE-SG2LRA6Y

  • ĐÈN PIN MAGLITE-TAC-SG2LRA6Y

  • ĐÈN PIN MAGLITE-ST2P016

  • ĐÈN PIN MAGLITE-MINI-SP+P017 PRO

  • ĐÈN PIN MAGLITE- SP32016

  • ĐÈN PIN MAGLITE-J3A012

  • ĐÈN PIN MAGLITE-ST3D016R

  • MÁY ĐO ĐỘ ẪM GỖ WAGNER BL200

  • MÁY ĐO ĐỘ ẪM GỔ WAGNER MMC210

  • MÁY ĐO ĐỘ ẪM GỔ WAGNER MMC220

THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY VẬT LIỆU C205-1

 

Phạm vi đo tối đa  0.63mm to 199.99mm (0.025” to 19.999”) (dtùy thuộc đầu dò và vật liệu đo)
 Tốc độ đo  1250 - 10000m/s (0.0492 - 0.3930 in/μs)
 Độ chính xác  ±0.01mm (0.001") (tùy thuộc vào lọai vật liệu và điều kiện đo)
 Độ phân giải             0.01mm (0.001”); 
Đơn vị đo   Millimetres and inches
Nhiệt độ vận hành  -20 to 50°C (-4 to 122°F)
Loại bàn phím   Loại bàn phím bọc bằng lớp màn kính
Màn hình  114mm (4½’’), LCD với đèn màn hình
Đầu dò  Lựa chọn theo Bảng đầu dò
Nguồn điện  AA 1.5V Alkaline or 1.2V NiCad cell
Thời gian sử dụng của pin  200 giờ Alkaline (120 giờ NiCad)
Trọng lượng  295g (10oz)
Kích thước  63.5 x 120.6 x 31.75mm (2.5 x 4.75 x 1.25")
Phụ tùng theo máy  Thiết bị đo 205, chai dung dịch, 2 pin, bao, sách hướng dẫn sử dụng.